Có 2 kết quả:

結巴 jiē ba ㄐㄧㄝ 结巴 jiē ba ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stutter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stutter

Bình luận 0